Đánh giá chi tiết Sony Xperia 5 - Digiphone

Thân Máy | |
Kích Thước | 158 x 68 x 8.2 mm (6.22 x 2.68 x 0.32 in) |
Khối Lượng | 164 g (5.78 oz) |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | |
Công nghệ | OLED capacitive touchscreen, 16M colors |
Độ phân giải | 1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio (~449 ppi density) |
Kích thước | 6.1 inches, 86.9 cm2 (~80.9% screen-to-body ratio) |
Bảo vệ | Corning Gorilla Glass 6 DCI-P3 100% HDR BT.2020 Triluminos display X-Reality Engine |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Chipset | Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Hiệu suất CPU | Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) |
Đồ họa (GPU) | Adreno 640 |
Bộ nhớ máy | |
Ram | 6GB |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Thẻ nhớ ngoài | microSD, up to 1 TB (uses shared SIM slot) - dual SIM model only |
Camera sau | |
Độ phân giải | 12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1/2.6", 1.4µm, predictive Dual Pixel PDAF, 5-axis OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, predictive PDAF, 2x optical zoom, 5-axis OIS 12 MP, f/2.4, 16mm (ultrawide), 1/3.4", 1.0µm |
Tính năng | LED flash, panorama, HDR, eye tracking |
Quay video | 2160p@24/30fps HDR, 1080p@60fps, 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS) |
Camera trước | |
Độ phân giải | 8 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/4", 1.12µm |
Tính năng | HDR |
Quay video | 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS) |
Pin & sạc | |
Dung lượng | 3140 mAh battery |
Loại pin | Non-removable Li-Ion |
Chuẩn kết nối | USB Power Delivery 2.0 |
Công nghệ | Fast battery charging 18W |
Thời gian chờ | 96 giờ |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM