iPhone X ra mắt vào năm 2017, trước 3 năm so với iPhone SE 2020. Vì thế mà, giữa hai dòng điện thoại iPhone X và SE 2020 có rất nhiều tính năng khác và tương phản với nhau. Vậy những tính năng đó là gì? Hãy cùng DIGIPHONE so sánh iPhone X và SE 2020 để tìm lời giải đáp trong bài viết này nhé!
So sánh iPhone X và SE 2020
1. So sánh điểm khác nhau giữa iPhone X và iPhone SE 2020
1.1 Thiết kế
Đầu tiên, hãy cùng so sánh iPhone X và SE 2020 về phần thiết kế:
- iPhone SE 2020 có thiết kế truyền thống, nhìn khá giống với iPhone 8 Plus, nhỏ gọn và dễ cầm tay với khung bao quanh bằng kim loại dày và tạo cảm giác cứng cáp.
iPhone SE có thiết kế tương tự iPhone 8 Plus
- iPhone X có thiết kế màn hình tai thỏ thời thượng, hiện đại, không có nút Home truyền thống. Kích thước màn hình iPhone X lớn hơn so với iPhone SE 2020.
iPhone X thiết kế theo kiểu truyền thống
1.2 Màn hình và khả năng hiển thị
Tiếp đến khi so sánh iPhone X và SE 2020 có lẽ là về phần màn hình, thì màn hình iPhone X có kích thước 5.8 inch và độ phân giải là 1125 x 2436 pixels lớn hơn so với SE 2020 với kích thước 4.7 inch độ phân giải HD. Nhờ vào màn hình OLED mà iPhone X có khả năng cung cấp độ hiển thị sống động, sắc nét tốt hơn so với màn hình LCD của iPhone SE 2020.
Màn hình và khả năng hiển thị của iPhone X và SE 2020
Tuy nhiên, iPhone SE 2020 có một điểm nổi bật hơn là không bị hiện tượng mất nội dung như màn hình tai thỏ của iPhone X.
1.3 Màu sắc
- iPhone X sở hữu 2 phiên bản màu sắc duy nhất là xám không gian (Space Gray) và bạc (Silver).
iPhone X có 2 màu truyền thống
- SE 2020 có 3 phiên bản màu sắc là đỏ, trắng và đen.
iPhone SE có thêm phiên bản màu đỏ.
1.4 Camera
Camera của iPhone X và SE 2020
Chắc hẳn camera cũng là điểm cần so sánh iPhone X và SE 2020 mà nhiều người cần quan tâm. Thì được biết iPhone SE 2020 sở hữu camera đơn ở phía sau với độ phân giải 12MP, còn iPhone XR trang bị cụm camera kép gồm chính và tele đều có độ phân giải 12MP.
Camera của iPhone SE được cải thiện thêm nhiều tính năng hiện đại
Nhờ vào bộ vi xử lý A13 Bionic mà camera của SE 2020 được cải thiện rất nhiều và được trang bị thêm nhiều tính năng mới như chế độ xóa phông, khả năng xử lý camera tốt hơn so với iPhone X.
1.5 Hiệu năng cấu hình
Bảng so sánh thời gian sử dụng của chip A13 và A11
Đây chắc có lẽ là điểm khác biệt lớn khi so sánh iPhone X và SE 2020, thì về hiệu năng cấu hình, iPhone SE 2020 được trang bị A13 Bionic với tốc độ xử lý, trải nghiệm nhanh hơn so với A11 Bionic của iPhone X. Vì trong chip A13 Bionic có tích hợp công nghệ trí tuệ Al mới.
Bộ vi xử lý của A13 Bionic có 18 nhân với 6 nhân xử lý tác vụ (CPU), trong đó có 2 nhân dùng để quay video 4K và 4 nhân giúp tiết kiệm điện năng khi chơi game, xem phim, lướt web,... 4 nhân GPU và 8 nhân xử lý các tác vụ về trí tuệ nhân tạo Al.
1.6 Thời lượng pin và sạc
Dung lượng pin của iPhone X là 2716 mAh cao hơn nhiều so với dung lượng pin của iPhone SE 2020 là 1821 mAh. Cụ thể SE 2020 có thời gian đàm thoại 14 giờ, sử dụng internet liên tục trong vòng 12 giờ, phát video liên tục 13 và phát lại âm thanh không dây lên đến 40 giờ. Tuy nhiên trên thực tế, iPhone X sở hữu màn hình OLED với độ phân giải cao nên có khả năng tiết kiệm pin cao hơn so với SE 2020.
iPhone SE 2020 được trang bị công nghệ sạc nhanh 18W mang lại tốc độ sạc nhanh hơn so với iPhone X 15W.
1.7 Giá bán
Giá bán của của iPhone X và SE 2020 trên thị trường
So sánh iPhone X và SE 2020 về giá cả cũng là điểm thiết yếu của nhiều người đang quan tâm. Hiện nay trên thị trường Việt Nam, giá bán của SE 2020 với các phiên bản bộ nhớ khác nhau lần lượt là:
- iPhone SE 2020 64GB: 11.179.000 đồng.
- iPhone SE 2020 128GB: 12.779.000 đồng.
- iPhone SE 2020 250GB: 15.779.000 đồng.
Trong khi đó, giá bán của iPhone X với 2 phiên bản bộ nhớ 64GB và 256GB là 22.700.000 đồng và 26.100.000 đồng. Về giá bán, iPhone X có giá cao hơn so với SE 2020.
1.8 Bộ nhớ
iPhone SE có 3 phiên bản bộ nhớ để lựa chọn
- iPhone X có bộ nhớ trong với 2 phiên bản là 64GB và 256GB.
- iPhone X 2020 có bộ nhớ trong với 3 phiên bản 64GB, 128GB 256GB.
1.9 Face ID
iPhone SE 2020 sử dụng phương pháp bảo mật Touch ID với nút Home truyền thống trong khi đó iPhone X sử dụng Face ID quét nhận diện khuôn mặt. Face ID mang lại trải nghiệm mở khóa hiện đại và nhanh hơn so với Touch ID. Đây cũng là một điểm quan trọng khi so sánh iPhone X và SE 2020 cho người dùng.
2. Bảng so sánh iPhone X và iPhone SE chi tiết nhất
iPhone X | iPhone SE | |
Kích thước | 143.6 x 70.9 x 7.7 mm (5.65 x 2.79 x 0.30 in) | Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm |
Màn hình | 5.8 inches | 4.7 inches |
Hệ điều hành | iOS | iOS |
CPU | Apple A11 Bionic APL1W72 | Apple A13 Bionic 6 nhân |
RAM | 3 GB | 3 GB |
Bộ nhớ | 64 GB và 256 GB | 64 GB, 128 GB và 256 GB |
Dung lượng pin | Li-ion 2716 mAh | 1750 mAh - Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
Trọng lượng | 174 g (6.14 oz) | 148 g |
Khả năng chống nước | IP67 | IP67 |
Công nghệ màn hình | OLED | IPS LCD |
Độ phân giải | 1125 x 2436 pixels | 750 x 1334 pixels |
Camera | 12 MP ƒ/2.2 aperture | 7 MP (f/2.2, 32mm), 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR |
Cam sau | 12 MP (f/1.8, 28mm) + 12 MP (f/2.4, 52mm), tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, 2x zoom quang học, OIS, 4 LED flash (2 tone) | 12 MP |
Cam trước | 7 MP (f/2.2, 32mm), 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR | 7 MP |
Video | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps | Quay phim FullHD 1080p@30fps, 4K @ 24 fps, 30 fps, 60 fps. 1080p HD @ 30 fps, 60 fps. 720p HD @ 30 fps. Slow motion 1080p @ 120 fps, 240 fps |
Chipset | Apple A11 Bionic APL1W72 | Apple A13 Bionic 6 nhân |
Tốc độ | 2x 2.39 GHz Monsoon & 4x 2.39 GHz Mistral | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
GPU | Apple GPU 6 nhân (3 lõi đồ họa) | Apple GPU 4 nhân |
Bộ nhớ và lưu trữ | Không | Không |
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không |
Kết nối | GPS/GNSS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | A2DP, LE, v4.2 |
NFC | Không | Không |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | A-GPS, GLONASS |
SIM | Nano-SIM | Nano-SIM + eSIM |
Hộp máy gồm | Máy, sạc, cáp, tai nghe, que lấy SIM, sách hướng dẫn | Thân máy, cáp USB-C to Lightning, sách HDSD |
Bảo hành | 1 ĐỔI 1 trong 30 ngày nếu có lỗi phần cứng nhà sản xuất. Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành chính hãng Apple : Điện Thoại Vui ASP (Apple Authorized Service Provider) | 1 ĐỔI 1 trong 30 ngày nếu có lỗi phần cứng nhà sản xuất. Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành chính hãng Apple : Điện thoại vui ASP,... |
Bảng so sánh thông số kỹ thuật iPhone X và iPhone SE 2020
3. Nên lựa chọn mua iPhone X hay SE 2020?
Nên lựa chọn mua iPhone X hay SE 2020
Nhìn chung, iPhone X có kích thước lớn, thiết kế hiện đại, tiết kiệm pin và bộ vi xử lý cải tiến. Còn iPhone SE 2020 nổi bật với 3 phiên bản màu, trang bị camera với nhiều tính năng và hơn hết là giá cả phải chăng. Vậy nên lựa chọn mua iPhone X hay SE 2020 thì quyết định cuối cùng nằm ở bạn, tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích.
Tham khảo video so sánh iPhone X và SE 2020 để biết ngay sự lựa chọn phù hợp cho mình nhé!
Thông qua những thông tin so sánh iPhone X và SE 2020 ở trên, mong rằng bạn đã có câu trả lời cho sự lựa chọn cho chiếc smartphone phù hợp với điều kiện và sở thích của bạn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về các dòng điện thoại iPhone, bạn có thể tham khảo tại cửa hàng DIGIPHONE nhé!