Thân Máy |
Kích Thước |
146.7 x 71.5 x 7.8 mm (5.78 x 2.81 x 0.31 in) |
Khối Lượng |
172 g (6.07 oz) |
SIM |
Dual SIM (Nano-SIM and eSIM) or Dual eSIM - International |
Màn hình |
Công nghệ |
Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits (HBM), 1200 nits (peak) |
Độ phân giải |
1170 x 2532 pixels, 19.5:9 ratio (~460 ppi density) |
Kích thước |
6.1 inches, 90.2 cm2 (~86.0% screen-to-body ratio) |
Hệ điều hành - CPU |
|
Hệ điều hành |
iOS 16 |
Chipset |
Apple A15 Bionic (5 nm) |
Hiệu suất CPU |
Hexa-core (2x3.23 GHz Avalanche + 4x1.82 GHz Blizzard) |
Đồ họa (GPU) |
Apple GPU (5-core graphics) |
Bộ nhớ máy |
Ram |
6GBGB |
Bộ nhớ trong |
128GB hoặc 256GB hoặc 512GB |
Thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
Camera sau |
Độ phân giải |
12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1/1.7", 1.9µm, dual pixel PDAF, sensor-shift OIS 12 MP, f/2.4, 13mm, 120˚ (ultrawide) |
Tính năng |
Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Quay video |
4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), Cinematic mode (4K@30fps), stereo sound rec. |
Camera trước |
Độ phân giải |
12 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/3.6", PDAF SL 3D, (depth/biometrics sensor) |
Tính năng |
HDR, Cinematic mode (4K@30fps) |
Quay video |
4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS |
Pin & sạc |
Dung lượng |
Li-Ion 3279 mAh (12.68 Wh) |
Loại pin |
non-removable |
Chuẩn kết nối |
USB Power Delivery 2.0 |
Công nghệ |
MagSafe fast wireless charging 15W Qi wireless charging 7.5W |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM - Apple iPhone 14 mới fullbox VN/A