Thân Máy |
Kích Thước |
147.5 x 71.5 x 7.9 mm (5.81 x 2.81 x 0.31 in) |
Khối Lượng |
206 g (7.27 oz) |
SIM |
Dual SIM (Nano-SIM and eSIM) or Dual eSIM - International |
Màn hình |
Công nghệ |
LTPO Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 2000 nits (HBM) |
Độ phân giải |
1179 x 2556 pixels, 19.5:9 ratio (~460 ppi density) |
Kích thước |
6.1 inches, 91.7 cm2 (~87.0% screen-to-body ratio) |
Hệ điều hành - CPU |
|
Hệ điều hành |
iOS 16, upgradable to iOS 16.0.1 |
Chipset |
Apple A16 Bionic (4 nm) |
Hiệu suất CPU |
Hexa-core (2x3.46 GHz Everest + 4x2.02 GHz Sawtooth) |
Đồ họa (GPU) |
Apple GPU (5-core graphics) |
Bộ nhớ máy |
Ram |
6GB |
Bộ nhớ trong |
128GB hoạc 256GB hoặc 512GB hoặc 1TB |
Thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
Camera sau |
Độ phân giải |
48 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, dual pixel PDAF, sensor-shift OIS 12 MP, f/2.8, 77mm (telephoto), 1/3.5", PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF TOF 3D LiDAR scanner (depth) |
Tính năng |
Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Quay video |
4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, 10-bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, Cinematic mode (4K@24/30fps), stereo sound rec. |
Camera trước |
Độ phân giải |
12 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/3.6", PDAF, OIS (unconfirmed) SL 3D, (depth/biometrics sensor) |
Tính năng |
HDR, Cinematic mode (4K@24/30fps) |
Quay video |
4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS |
Pin & sạc |
Dung lượng |
Li-Ion 3200 mAh, (12.38 Wh) |
Loại pin |
non-removable |
Chuẩn kết nối |
USB Power Delivery 2.0 |
Công nghệ |
Fast charging, 50% in 30 min (advertised) MagSafe fast wireless charging 15W Qi wireless charging 7.5W |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM - Apple iPhone 14 Pro mới fullbox