Thân Máy |
Kích Thước |
Unfolded: 155.1 x 130.1 x 6.3 mm Folded: 155.1 x 67.1 x 14.2-15.8 mm |
Khối Lượng |
263 gram (9.28 oz) |
SIM |
Dual Nano-SIM and eSIM |
Màn hình |
Công nghệ |
Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (peak) |
Độ phân giải |
1812 x 2176 pixels (~373 ppi density)
Cover display: Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, Corning Gorilla Glass Victus+ 6.2 inches, 904 x 2316 pixels, 23.1:9 ratio
|
Kích thước |
7.6 inches, 183.2 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio) |
Hệ điều hành - CPU |
|
Hệ điều hành |
Android 12L, upgradable to Android 13, One UI 5 |
Chipset |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Hiệu suất CPU |
Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) |
Đồ họa (GPU) |
Adreno 730 |
Bộ nhớ máy |
Ram |
12 GB |
Bộ nhớ trong |
256GB hoặc 512GB hoặc 1TB |
Thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
Camera sau |
Độ phân giải |
50 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1.0µm, Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 66mm (telephoto), 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (ultrawide), 1.12µm |
Tính năng |
LED flash, HDR, panorama |
Quay video |
8K@24fps, 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+ |
Camera trước |
Độ phân giải |
4 MP, f/1.8, 26mm (wide), 2.0µm, under display
Cover camera: 10 MP, f/2.2, 24mm (wide), 1/3", 1.22µm
|
Tính năng |
HDR |
Quay video |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Pin & sạc |
Dung lượng |
4400 mAh, non-removable |
Loại pin |
Li-Po |
Chuẩn kết nối |
2 đầu Type-C, A2DP, LE, apt-X, v5.0 |
Công nghệ |
Sạc nhanh 45W Sạc nhanh không dây 15W Power Delivery 3.0 |
Thời gian chờ |
Đang cập nhật |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM - SAMSUNG Galaxy Z Fold 4 Công ty mới Fullbox