Thân Máy |
Kích Thước |
157 x 68 x 8.2 mm (6.18 x 2.68 x 0.32 in) |
Khối Lượng |
168 g (5.93 oz) |
SIM |
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình |
Công nghệ |
OLED, 1B colors, 120Hz, HDR BT.2020 |
Độ phân giải |
1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio (~449 ppi density) |
Kích thước |
6.1 inches, 86.9 cm2 (~81.4% screen-to-body ratio) |
Bảo vệ |
Corning Gorilla Glass 6 |
Hệ điều hành - CPU |
Hệ điều hành |
Android 11 |
Chipset |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Hiệu suất CPU |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680) |
Đồ họa (GPU) |
Adreno 660 |
Bộ nhớ máy |
Ram |
8GB |
Bộ nhớ trong |
128GB hoặc 256GB |
Thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (uses shared SIM slot)
UFS 3.1
|
Camera sau |
Độ phân giải |
12 MP, f/1.7, 24mm (wide), 1/1.7", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.3, 70mm (telephoto), f/2.8, 105mm (telephoto), 1/2.9", Dual Pixel PDAF, 3x/4.4x optical zoom, OIS 12 MP, f/2.2, 124˚, 16mm (ultrawide), 1/2.6", Dual Pixel PDAF |
Tính năng |
Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, eye tracking |
Quay video |
4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120/240fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Camera trước |
Độ phân giải |
8 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/4", 1.12µm |
Tính năng |
HDR |
Quay video |
1080p@30fps, 5-axis gyro-EIS |
Pin & sạc |
Dung lượng |
4500 mAh battery |
Loại pin |
Non-removable Li-Ion |
Chuẩn kết nối |
USB Type-C 3.1; USB On-The-Go, video output |
Công nghệ |
Fast charging 30W, 50% in 30 min (advertised)
USB Power Delivery
|
Thời gian chờ |
Đang cập nhật . . . |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM - SONY XPERIA 5 Mark 3 Công ty Mới Fullbox