Thân Máy |
Kích Thước |
169.5 x 74.5 x 10.9 mm (6.67 x 2.93 x 0.43 in) |
Khối Lượng |
260 g (9.17 oz) |
Màu Sắc |
Xám, Xanh cực quang |
Bảo Vệ |
Corning Gorilla Glass 5, Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame IP54, dust and splash resistant, Water-repellent coating |
SIM |
Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình |
Công nghệ |
Rotating P-OLED |
Độ phân giải |
1080 x 2460 pixels (~395 ppi density) |
Kích thước |
6.8 inches, 109.8 cm2 (~87.0% screen-to-body ratio) Secondary display: G-OLED, 1080 x 1240 pixels, 3.9 inches |
Hệ điều hành - CPU |
Hệ điều hành |
Android 10 |
Chipset |
Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm) |
Hiệu suất CPU |
Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) |
Đồ họa (GPU) |
Adreno 620 |
Bộ nhớ máy |
Ram |
8GB |
Bộ nhớ trong |
128GB hoặc 256GB UFS 2.1 |
Thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (uses shared SIM slot) |
Camera sau |
Độ phân giải |
Triple: 64 MP, f/1.8, 25mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF, OIS 13 MP, f/1.9, 117˚, (ultrawide), 1/3.4", 1.0µm 12 MP, f/2.2, 120˚, (ultrawide), 1/2.55", 1.4µm |
Tính năng |
LED flash, panorama, HDR |
Quay video |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước |
Độ phân giải |
Motorized pop-up 32 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
Tính năng |
HDR |
Quay video |
1080p@30fps |
Pin & sạc |
Dung lượng |
4000 mAh |
Loại pin |
Li-Po, non-removable |
Chuẩn kết nối |
USB Type-C 3.1, OTG |
Công nghệ |
Wired, QC4 13W wireless |
Thời gian Onscreen |
... |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM - LG Wing 5G (8GB | 256GB) Mỹ Likenew