Thân Máy |
Kích Thước |
146.3 x 70.9 x 7.6 mm (5.76 x 2.79 x 0.30 in) |
Khối Lượng |
168 gram (5.93 oz)
|
SIM |
Dual Nano-SIM and eSIM (2 Nano-SIMs and eSIM, dual stand-by) |
Màn hình |
|
Công nghệ |
Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (peak) |
Độ phân giải |
1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~425 ppi density) |
Kích thước |
6.1 inches, 90.1 cm2 (~86.8% screen-to-body ratio) |
Hệ điều hành - CPU |
|
Hệ điều hành |
Android 13, One UI 5.1 |
Chipset |
Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Hiệu suất CPU |
Octa-core (1x3.36 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) |
Đồ họa (GPU) |
Adreno 740 |
Bộ nhớ máy |
Ram |
8GB |
Bộ nhớ trong |
128GB hoặc 256GB hoặc 512GB |
Thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
Camera sau |
Độ phân giải |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 70mm (telephoto), 1/3.94", 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide), 1/2.55" 1.4µm, Super Steady video |
Tính năng |
LED flash, auto-HDR, panorama |
Quay video |
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước |
Độ phân giải |
12 MP, f/2.2, 26mm (wide), Dual Pixel PDAF |
Tính năng |
Dual video call, Auto-HDR, HDR10+ |
Quay video |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Pin & sạc |
Dung lượng |
3900 mAh battery |
Loại pin |
Li-Ion |
Chuẩn kết nối |
2 đầu Type-C, A2DP, LE, apt-X, v5.0 |
Công nghệ |
Sạc nhanh 45W Sạc nhanh không dây 15W Power Delivery 3.0 |
Thời gian chờ |
Đang cập nhật |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM - SAMSUNG Galaxy S23 8GB|256GB Công ty mới Fullbox